ĐÁNH GIÁ VỀ CÁC VẤN ĐỀ SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG Ở BỆNH NHÂN MẮC BỆNH PARKINSON

 Bệnh Parkinson tác động đáng kể đến mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả sức khỏe răng miệng. Cả triệu chứng bệnh Parkinson vận động và không vận động đều ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách của bệnh nhân. Sức khỏe răng miệng của bệnh nhân Parkinson nhìn chung kém hơn so với dân số nói chung. Tỷ lệ sâu răng không được điều trị, bệnh nha chu và mất răng cao hơn đáng kể ở bệnh nhân Parkinson.

I. QUẢN LÝ NHA KHOA

  Việc tiếp cận bệnh nhân Parkinson thuận lợi nhất là khi phòng khám nha khoa gần bãi đỗ xe, phòng khám có thang máy dành cho xe lăn, cửa rộng, hành lang và hội trường, vì việc vận chuyển và tiếp cận được coi là rào cản đáng kể cho việc chăm sóc sức khỏe bệnh nhân Parkinson. Việc thăm khám phải được lên kế hoạch vào sáng sớm, khi sự chú ý và hợp tác của bệnh nhân ở mức tốt nhất. Bệnh nhân phải được hướng dẫn dùng levodopa 60 đến 90 phút trước khi đến khám để có được tác dụng tối ưu của thuốc chống hội chứng Parkinson trong quá trình điều trị nha khoa. Do tình trạng tiểu không tự chủ, bệnh nhân đến có thể phải dừng lại trong phòng tắm. Rối loạn chức năng điều nhiệt là một triệu chứng rối loạn thần kinh tự chủ khác. Nhiệt độ trong phòng khám nha khoa phải được điều chỉnh và có thể cung cấp chăn để giữ ấm cho bệnh nhân. Ngồi trên ghế nha khoa có thể cần hỗ trợ để ổn định và giữ vững. Độ nghiêng của ghế nha 45 độ sẽ tránh được nguy cơ sặc do nuốt khó, tiết nước bọt và ảnh hưởng của hạ huyết áp thế đứng. Bệnh nhân Parkinson có thể không chịu được tư thế nằm ngửa.

  • Trước khi bắt đầu bất kỳ thủ thuật nào, nha sĩ phải biết bệnh sử chi tiết, liên hệ với nhóm chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân, xác định sự hiện diện của các bệnh đi kèm và thuốc điều trị. Nha sĩ có thể sử dụng nhật ký của bệnh nhân và cần lưu ý thời gian cũng như tần suất các cử động không chủ ý. Sau khi kiểm tra toàn diện, tình trạng và nhu cầu nha khoa hiện tại phải được thảo luận với bệnh nhân và người chăm sóc. Nha sĩ phải đảm bảo hiểu biết về lợi ích và rủi ro của các biện pháp can thiệp được đề xuất trong trường hợp bệnh nhân bị suy giảm nhận thức. Một loạt các lần thăm khám ngắn và thường xuyên sẽ phù hợp hơn với bệnh nhân Parkinson. Họ thường không chịu đựng thời gian ngồi ghế răng lâu, cần thời gian chờ đợi ngắn hơn, sự chú ý và hợp tác của họ cạn kiệt và tác dụng của thuốc nhanh chóng cạn kiệt. Khung thời gian đáp ứng thuốc tối ưu sẽ giảm dần theo sự tiến triển của bệnh. Các lần thăm khám định kỳ nên được lên kế hoạch 3 hoặc 4 tháng một lần để được chăm sóc phòng ngừa đầy đủ. Trong trường hợp bệnh nhân nằm liệt giường, việc thăm khám tại nhà phải được xem xét. Bệnh nhân mắc bệnh nhẹ và được kiểm soát tốt không gây ra vấn đề về quản lý nha khoa. Dự phòng bằng kháng sinh thường không cần thiết. Chảy máu là bình thường trừ khi bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu để điều trị các bệnh lý đi kèm. Các dấu hiệu sinh tồn cần được theo dõi trong mỗi lần thăm khám. Việc thiếu biểu cảm trên khuôn mặt và các vấn đề về lời nói có thể làm xáo trộn đáng kể khả năng giao tiếp. Nha sĩ nên đặt câu hỏi, chỉ yêu cầu câu trả lời “có” hoặc “không”, dự đoán thời gian phản hồi sẽ chậm hơn và dành đủ thời gian để bệnh nhân trả lời. Người chăm sóc cũng có thể giúp phiên dịch lời nói của bệnh nhân. Nha sĩ nên chú ý đến chuyển động của mắt hoặc chân tay trong quá trình thực hiện thủ thuật, nếu có dấu hiệu đau. Vì vậy những bệnh nhân bị Parkinson cần được quản lý đau một cách thích hợp. Gây tê bằng epinephrine (1: 100000) là một lựa chọn tốt nếu không có bệnh đi kèm hoặc tương tác thuốc.

 

  • Ở những bệnh nhân dùng levodopa và entacapone, thuốc gây tê tại chỗ phải được giới hạn ở ba ống lidocain 2% với tỷ lệ 1: 100000 epinephrine mỗi nửa giờ. Selegiline không nên được kết hợp với epinephrine hoặc levonordefrin. Gây tê tại chỗ góp phần mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân, nhưng việc mất cảm giác sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng khó nuốt. Ở một số bệnh nhân, thủ thuật nha khoa chỉ có thể được thực hiện dưới hình thức gây mê toàn thân. Nha sĩ nên thảo luận về lựa chọn này với bệnh nhân, gia đình, đội ngũ chăm sóc sức khỏe và người chăm sóc. Bệnh nhân nên được cảnh báo rằng thời gian phục hồi có thể kéo dài. Việc điều trị nha khoa nên được bắt đầu ở giai đoạn đầu để ngăn ngừa tình trạng răng tiến triển nghiêm trọng và mất răng. Các thủ thuật xâm lấn và phục hồi nên được hoàn thành trong giai đoạn đầu của bệnh để giảm thiểu nguy cơ và vì bệnh nhân Parkinson không chịu được việc thăm khám lâu hơn và giảm khả năng hợp tác với sự tiến triển của bệnh.

  Trong một số trường hợp, các thiết bị ổn định và hạn chế đàn hồi có thể được sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh Parkinson để giúp hạn chế run và hỗ trợ trong quá trình thao tác. Ôm đầu cũng có thể giúp giảm bớt những cử động không chủ ý. Run hàm nghiêm trọng và rối loạn vận động cơ miệng có thể gây ra những khó khăn trong việc kiểm soát. Căng thẳng, đau và dự đoán trước các thủ thuật có thể làm trầm trọng thêm tình trạng run, khiến các thao tác trở nên cực kỳ phức tạp. Dụng cụ hỗ trợ mở miệng và dụng cụ cắn có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề về há miệng và cứng đơ. Cần tránh sử dụng các thiết bị làm sạch chạy bằng điện và máy đánh bóng bằng khí vì bệnh nhân khó nuốt, nguy cơ nghẹt thở và hít phải. Hút nước liên tục là bắt buộc để thao tác an toàn và thoải mái.

  • Trong trường hợp nghiến răng nặng, việc tái tạo bề mặt nhai phải được giữ càng phẳng càng tốt để tránh bị gãy, bởi vì những bệnh nhân này có biểu hiện răng bị gãy và mòn răng đáng kể.

  Tại mỗi lần khám dự phòng, nên bôi fluoride và có thể kê đơn kem đánh răng có fluoride hoặc gel chlorhexidine. Sau khi hoàn thành các thao tác, nên nâng ghế nha từ từ để tránh triệu chứng hạ huyết áp thế đứng. Bệnh nhân có thể cần một chút thời gian để điều chỉnh tư thế ngồi.

  Nên có người hỗ trợ khi bệnh nhân đi bộ đến phòng khám, ra khỏi phòng khám hoặc sử dụng nhà vệ sinh. Không nên để bệnh nhân bị suy giảm nhận thức ở một mình trong suốt chuyến thăm khám nha khoa.

II. KHUYẾN NGHỊ CHO CHĂM SÓC TẠI NHÀ

       Bệnh nhân cần được hướng dẫn rõ ràng và được động viên liên tục để duy trì vệ sinh răng miệng tốt. Bệnh nhân Parkinson phải duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để có đủ dinh dưỡng. Khi bệnh tiến triển, họ tránh những thực phẩm cần nhai nhiều, chẳng hạn như rau và thịt, vốn giàu chất dinh dưỡng, và chuyển sang đồ ăn nhẹ giàu đường, mềm và dính. Chúng dễ nhai và nuốt hơn nhưng lại có nguy cơ sâu răng và các bệnh nha chu. Nha sĩ nên khuyên bệnh nhân ăn sáu bữa mỗi ngày: bốn bữa chính và hai bữa phụ. Bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn phải không có đường, vì tần suất tiếp xúc với đường sẽ gây hại cho răng nhiều hơn là lượng đường. Người bệnh có thể sử dụng các loại đồ uống dinh dưỡng, vitamin, trà hoặc cà phê không đường.

  • Các triệu chứng vận động có thể ảnh hưởng đến khả năng đánh răng. Phải đưa ra khuyến nghị về việc đánh răng ít nhất hai lần một ngày. Bệnh nhân có thể vệ sinh một phần miệng vào buổi sáng và phần còn lại vào buổi chiều. Khả năng cầm nắm có thể bị ảnh hưởng và có thể không thể đưa cánh tay lên miệng. Nha sĩ có thể khuyên bệnh nhân nên sử dụng cán bàn chải đánh răng mở rộng (ví dụ: bàn chải cố định vào quả bóng tennis hoặc tay lái xe đạp) hoặc kê đơn bàn chải cầm tay lớn, bàn chải có lông mềm và đầu nhỏ hơn, bàn chải có một đầu có góc, bàn chải ba mặt, bàn chải kẽ răng hoặc bàn chải có lông bao quanh.

Trong trường hợp các chuyển động tinh tế và/hoặc lặp đi lặp lại bị gián đoạn, bệnh nhân có thể sử dụng bàn chải điện. Tuy nhiên, các thiết bị nặng hơn có thể ảnh hưởng đến khả năng của bệnh nhân. Nha sĩ nên giới thiệu cho bệnh nhân cái gọi là “chiến lược một tay” – sử dụng bên khỏe hơn của cơ thể. Máy bơm phân phối kem đánh răng, phun một lượng cố định và máy tưới nước có viên nhuộm mảng bám cũng có thể hữu ích.

  • Những bệnh nhân không có khả năng duy trì việc tự chăm sóc thích hợp có thể cần được hỗ trợ. Người chăm sóc có thể đứng đằng sau bệnh nhân để đánh răng hoặc người phụ thuận tay phải có thể chải răng bên trái cho bệnh nhân từ phía sau và răng bên phải trước mặt bệnh nhân. Gel florua thiếc tại chỗ có thể được kê đơn để bôi hàng ngày. Bệnh nhân phải cân nhắc lượng kem chải răng và nước trong miệng, vì việc nhổ ra có thể khó khăn do cơ miệng bị giảm khả năng kiểm soát và việc nuốt phải là một nguy cơ thực sự.

  Độ cứng hàm làm gián đoạn đáng kể việc dùng chỉ nha khoa, vì vậy bệnh nhân có thể được khuyên nên sử dụng dụng cụ giữ chỉ nha khoa hoặc họ có thể cần người chăm sóc xỉa răng. Bác sĩ chuyên khoa nên nhắc nhở bệnh nhân lau sạch tiền đình và lưỡi bằng khăn. Sự phối hợp kém của cơ lưỡi và cổ họng có thể ảnh hưởng đến việc súc miệng. Nước súc miệng phải được sử dụng thận trọng để tránh nuốt phải. Bệnh nhân phải sử dụng nước súc miệng có fluoride và chlorhexidine, chống chỉ định nước súc miệng có chứa cồn. Các nha sĩ có thể khuyên bệnh nhân sử dụng ống hút khi súc miệng hoặc nhúng bàn chải đánh răng vào nước súc miệng. Răng giả không vừa vặn và khả năng giữ răng giả kém là một vấn đề khác cần lưu ý, ảnh hưởng đáng kể đến việc ăn uống và đời sống xã hội. Những thay đổi về trương lực và khả năng kiểm soát của cơ, chứng khô miệng hoặc tiết nước bọt, sụt cân, răng giả được thiết kế kém, cũ hoặc mòn đều là những yếu tố khiến răng giả lỏng lẻo. Loét và nhiễm trùng dẫn đến khó chịu, đau đớn, khó ăn, khó nói và góp phần thiếu khả năng tự chăm sóc vệ sinh răng miệng.

  • Nha sĩ nên khuyên bệnh nhân và người chăm sóc làm sạch răng giả trên bồn chứa đầy nước bằng cách sử dụng bàn chải xỏ vào đầu ngón tay, xà phòng và nước, đồng thời tránh sử dụng thuốc tẩy hoặc kem đánh răng trên răng giả. Không nên ngâm răng giả trong dung dịch nóng quá lâu để tránh làm hư hỏng phần nhựa. Trong trường hợp bị đổi màu do tiếp xúc với levodopa dạng nhai hoặc lỏng, cần súc miệng sau mỗi liều thuốc. Các vết ố dai dẳng cũng có thể được nha sĩ loại bỏ. Cách tốt nhất để tránh các vấn đề với răng giả truyền thống là sử dụng hàm giả trên implant, điều này sẽ cho phép tăng cường chức năng và khả năng lưu giữ. Cần có sự tư vấn y tế đối với những bệnh nhân gặp khó khăn khi đặt và cầm dụng cụ ngưng thở khi ngủ bằng miệng. Việc sử dụng thiết bị áp lực đường thở dương liên tục nên được xem xét trong trường hợp này.

       Để giảm nguy cơ mòn răng và gãy răng do ngã, bệnh nhân có thể sử dụng dụng cụ bảo vệ miệng. Những bệnh nhân bị suy giảm nhận thức có thể được hỗ trợ từ những tờ giấy dán ở khu vực đánh răng để nhắc nhở họ những bước cần thiết. Người chăm sóc cũng có thể nhắc nhở họ chải răng và dùng chỉ nha khoa. Phải tránh các nhiệm vụ kép. Tiếng ồn từ bàn chải điện và các thiết bị khác có thể khiến bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ sợ hãi, vì vậy việc sử dụng chúng phải được cân nhắc.

  • Trong một số trường hợp, các vấn đề về khớp thái dương hàm phát triển, chẳng hạn như tình trạng tăng vận động của xương hàm dưới và bán trật khớp thường xuyên. Khí cụ Herbst là một lựa chọn, nhưng do độ cứng và vận động chậm nên bệnh nhân có thể cần hỗ trợ về vị trí. Trong trường hợp trào ngược dạ dày thực quản, việc sử dụng công nghệ canxi photphat và florua có thể giúp củng cố men răng.

       Bệnh nhân mắc chứng khô miệng nên uống từng ngụm nước thường xuyên, kẹo cứng không đường và kẹo cao su không đường, có chứa xylitol, chất thay thế nước bọt làm từ carboxymethylcellulose, có độ nhớt tương tự như nước bọt hoặc chất thay thế nước bọt có fluoride. Thuốc chủ vận cholinergic, pilocarpine và cevimeline HCl cũng có thể được kê đơn.

       Các phương pháp điều trị hội chứng bỏng miệng có thể bao gồm điều trị thiếu sắt, vitamin B và các tình trạng thiếu hụt khác, liệu pháp chống nấm, clonazepam, axit alpha-lipoic và liệu pháp hành vi nhận thức.

III. KẾT LUẬN 

       Các triệu chứng của bệnh Parkinson ảnh hưởng tiêu cực đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của bệnh nhân. Các chuyên gia nha khoa đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng tối ưu và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân Parkinson.